Hẹp dưới thanh môn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Hẹp dưới thanh môn là tình trạng thu hẹp bất thường đoạn khí quản nằm ngay dưới dây thanh âm, gây cản trở lưu thông khí và dẫn đến khó thở kéo dài. Tình trạng này có thể do bẩm sinh hoặc mắc phải, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Định nghĩa hẹp dưới thanh môn
Hẹp dưới thanh môn (subglottic stenosis) là tình trạng lòng khí quản đoạn dưới dây thanh âm bị giảm thể tích do mô xơ hóa, viêm mạn hoặc dị dạng bẩm sinh của sụn cricoid. Vị trí hẹp nằm giữa thanh môn và ống khí quản trên, gây cản trở dòng khí đến phổi và làm phát sinh triệu chứng hô hấp trên, đặc biệt khi hít vào.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cấu trúc khí quản nhỏ hơn khiến mỗi mm hẹp đều làm tăng lực cản đáng kể. Ở người lớn, hẹp nhẹ cũng có thể không gây ra biểu hiện lâm sàng rõ ràng nhưng tiềm ẩn nguy cơ nếu kích thước hẹp tăng lên hoặc phát triển chồng chất yếu tố bệnh lý khác.
Hẹp có thể được phân thành hai nhóm: bẩm sinh (do bất thường phát triển) và mắc phải (do đặt nội khí quản kéo dài, viêm nhiễm hoặc sang chấn vùng cổ). Việc nhận diện sớm có ý nghĩa quan trọng để can thiệp kịp thời, hạn chế rối loạn hô hấp lâu dài.
Phân loại và mức độ hẹp
Hẹp được phân loại theo nguyên nhân và mức độ tổn thương, giúp định hướng phương pháp điều trị và tiên lượng:
- Bẩm sinh: bất thường ở sụn cricoid hoặc mô mềm ngay từ khi sinh, thường phát hiện khi trẻ có biểu hiện khó thở, rít thanh quản trong những tuần đầu.
- Mắc phải: do đặt nội khí quản kéo dài, nhiễm trùng nặng ở thanh quản – khí quản hoặc bệnh lý tự miễn gây viêm mô nối;
Độ nặng được đánh giá qua hệ thống Cotton–Myer dựa vào tỷ lệ phần trăm hẹp lòng khí quản:
Độ | Tỷ lệ hẹp | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|---|
I | <50% | Hẹp nhẹ, thường chỉ gây khó thở khi gắng sức |
II | 51–70% | Làm xuất hiện triệu chứng khi vận động hoặc mất ngủ |
III | 71–99% | Khi ngủ hoặc gắng sức nhỏ cũng có thể khó thở, cần can thiệp |
IV | 100% | Tắc hoàn toàn, cấp cứu hô hấp ngay lập tức |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các nguyên nhân chính của hẹp dưới thanh môn gồm:
- Đặt nội khí quản kéo dài: chịu trách nhiệm khoảng 70–90% ca mắc ở trẻ đặt ống trên 7–10 ngày;
Có thể đi kèm viêm, loét niêm mạc do áp lực >30 cmH₂O. - Chấn thương thanh quản: sau mổ vùng cổ, tai nạn giao thông hoặc xạ trị vùng đầu – cổ.
- Viêm nhiễm kéo dài: bạch hầu, lao, viêm thanh quản mãn tính gây mô xơ hóa.
- Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): acid kéo dài gây kích ứng niêm mạc thanh quản – khí quản.
- Bệnh tự miễn: granulomatosis with polyangiitis, sarcoidosis làm tổn thương mô mềm và sụn, góp phần hình thành hẹp qua viêm xơ.
Khả năng tái phát hoặc nặng thêm cao nếu yếu tố nguy cơ chủ yếu không được kiểm soát hoặc điều trị không đầy đủ.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng xuất hiện phụ thuộc vào mức độ hẹp và khả năng bù trừ của cơ thể:
- Thở rít thì hít vào (stridor inspiratory): tiếng rít cao khi trẻ hoặc người lớn hít vào, đặc biệt khi gắng sức.
- Khó thở khi vận động: cảm giác hụt hơi, mệt nhanh khi chơi hoặc leo cầu thang;
- Khàn tiếng hoặc thay đổi âm giọng: do hẹp kéo dài ảnh hưởng đến rung dây thanh âm;
- Ngưng thở khi ngủ: thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do hẹp nặng;
Ở cấp độ nặng (độ III–IV), bệnh nhân có thể tím tái, giảm oxy máu, co kéo cơ hô hấp phụ, thậm chí suy hô hấp đe dọa tính mạng nếu không xử trí cấp cứu.
Chẩn đoán hình ảnh và nội soi
Chẩn đoán xác định hẹp dưới thanh môn dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, đánh giá nội soi và chẩn đoán hình ảnh. Nội soi thanh quản ống mềm qua mũi hoặc nội soi ống cứng dưới gây mê là tiêu chuẩn vàng giúp bác sĩ quan sát trực tiếp mức độ hẹp, vị trí tổn thương, đặc điểm bề mặt (sẹo, loét, hạt, viêm...).
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là bệnh lý phức tạp hoặc cần chuẩn bị phẫu thuật, các kỹ thuật hình ảnh học hỗ trợ được sử dụng:
- CT scan vùng cổ – ngực có cản quang: đánh giá hẹp khí quản, mức độ xâm lấn mô mềm, dị dạng cấu trúc, hoặc phân biệt với u hoặc dị vật.
- MRI thanh quản – khí quản: cung cấp hình ảnh đa mặt phẳng, không bức xạ ion, giúp phân biệt mô mềm, mô xơ và sụn bị xâm lấn.
- Đo chức năng hô hấp (spirometry): có thể cho thấy hình dạng đường cong lưu lượng – thể tích bị dẹt thì hít vào hoặc cả hai thì nếu hẹp cố định.
Sinh lý bệnh và ảnh hưởng hô hấp
Sự giảm đường kính lòng khí quản dẫn đến tăng lực cản khí động học, gây khó thở, đặc biệt là khi nhu cầu hô hấp tăng như lúc gắng sức, sốt cao hoặc nằm ngửa. Theo định luật Hagen–Poiseuille, dòng khí qua một ống phụ thuộc mạnh vào bán kính ống:
Trong đó: là bán kính lòng khí quản, là chênh lệch áp lực khí, là độ nhớt khí và là chiều dài đoạn hẹp. Vì phụ thuộc lũy thừa 4, chỉ cần giảm nhẹ cũng làm giảm lưu lượng khí đáng kể, dẫn đến khó thở cấp.
Kết quả của tình trạng này là rối loạn trao đổi khí, giữ CO₂, giảm O₂ máu và nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến chức năng tim – phổi toàn diện.
Điều trị nội khoa và can thiệp
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ hẹp, nguyên nhân, triệu chứng và khả năng phục hồi niêm mạc. Điều trị nội khoa thường áp dụng ở giai đoạn đầu hoặc khi chống chỉ định can thiệp.
- Điều trị bảo tồn: corticosteroid toàn thân hoặc tại chỗ, thuốc chống trào ngược dạ dày – thực quản (PPI), kháng sinh nếu nghi nhiễm khuẩn.
- Nong khí quản bằng bóng (balloon dilation): sử dụng catheter bơm căng trong lòng hẹp, làm giãn cơ học vị trí tổn thương. Hiệu quả tốt ở mức độ nhẹ – trung bình, ít xâm lấn.
- Tiêm corticoid nội soi: tiêm trực tiếp vào niêm mạc khí quản dưới nội soi, làm giảm viêm và mô xơ, cải thiện triệu chứng trong ngắn hạn.
- Phẫu thuật tái tạo: gồm hai loại chính:
- Laryngotracheal Reconstruction (LTR): dùng mảnh ghép sụn (thường từ sụn sườn) đặt vào thành sau thanh quản, giúp mở rộng lòng khí quản.
- Cricotracheal Resection (CTR): cắt bỏ hoàn toàn đoạn bị hẹp, sau đó nối hai đầu khí quản lại. Thường áp dụng cho hẹp đoạn ngắn, tổn thương sụn nặng.
- Mở khí quản (tracheostomy): là biện pháp tạm thời hoặc dài hạn cho bệnh nhân có tắc nghẽn nặng hoặc chờ điều trị triệt để.
Việc điều trị cần được thực hiện bởi đội ngũ chuyên khoa tai – mũi – họng, phẫu thuật đầu – cổ và gây mê hồi sức kinh nghiệm.
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ hẹp và phương pháp điều trị. Các ca hẹp bẩm sinh nhẹ có thể cải thiện theo thời gian phát triển khí quản mà không cần can thiệp. Trường hợp hẹp mắc phải cần điều trị tích cực mới hạn chế biến chứng mạn tính.
Theo dõi cần thực hiện định kỳ, bao gồm:
- Khám chuyên khoa TMH mỗi 3–6 tháng tùy mức độ tổn thương
- Nội soi đánh giá niêm mạc, hẹp lại hoặc xơ hóa
- Chụp CT hoặc MRI nếu nghi ngờ tổn thương lan rộng
- Đánh giá chức năng hô hấp và giấc ngủ nếu bệnh nhân có triệu chứng ngưng thở khi ngủ
Tỷ lệ tái phát sau nong khí quản là 20–50%, do đó cần lên kế hoạch theo dõi sát để can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu xấu đi.
Tài liệu tham khảo
- NCBI – Subglottic Stenosis
- American Academy of Otolaryngology – Head and Neck Surgery
- PMC – Evaluation and Management of Subglottic Stenosis
- Myer CM, O'Connor DM, Cotton RT. "Proposed grading system for subglottic stenosis based on endotracheal tube size." Ann Otol Rhinol Laryngol, 1994.
- Gelbard A et al. "Etiology and characteristics of idiopathic subglottic stenosis." JAMA Otolaryngol Head Neck Surg, 2016.
- Schroeder JW et al. "Airway management of subglottic stenosis." Operative Techniques in Otolaryngology, 2020.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hẹp dưới thanh môn:
- 1